Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.005
5.000 0.014
10.000 0.027
20.000 0.054
50.000 0.135
100.000 0.271
200.000 0.542
500.000 1.354
1000.000 2.709
2000.000 5.418
5000.000 13.545
10,000.000 27.089
20,000.000 54.178
50,000.000 135.446
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XPD OMR
coinmill.com
0.001 0.370
0.002 0.740
0.005 1.845
0.010 3.690
0.020 7.385
0.050 18.460
0.100 36.915
0.200 73.830
0.500 184.575
1.000 369.150
2.000 738.305
5.000 1845.760
10.000 3691.520
20.000 7383.040
50.000 18,457.600
100.000 36,915.200
200.000 73,830.405
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ