Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.005
5.000 0.014
10.000 0.027
20.000 0.054
50.000 0.135
100.000 0.270
200.000 0.540
500.000 1.350
1000.000 2.701
2000.000 5.401
5000.000 13.504
10,000.000 27.007
20,000.000 54.015
50,000.000 135.037
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD OMR
coinmill.com
0.001 0.370
0.002 0.740
0.005 1.850
0.010 3.705
0.020 7.405
0.050 18.515
0.100 37.025
0.200 74.055
0.500 185.135
1.000 370.270
2.000 740.535
5.000 1851.340
10.000 3702.675
20.000 7405.355
50.000 18,513.385
100.000 37,026.765
200.000 74,053.530
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ