Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.005
5.000 0.014
10.000 0.027
20.000 0.054
50.000 0.136
100.000 0.272
200.000 0.543
500.000 1.358
1000.000 2.717
2000.000 5.433
5000.000 13.583
10,000.000 27.166
20,000.000 54.331
50,000.000 135.829
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPD OMR
coinmill.com
0.001 0.370
0.002 0.735
0.005 1.840
0.010 3.680
0.020 7.360
0.050 18.405
0.100 36.810
0.200 73.620
0.500 184.055
1.000 368.110
2.000 736.220
5.000 1840.555
10.000 3681.110
20.000 7362.220
50.000 18,405.545
100.000 36,811.090
200.000 73,622.175
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ