Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.006
5.000 0.014
10.000 0.028
20.000 0.057
50.000 0.142
100.000 0.284
200.000 0.567
500.000 1.418
1000.000 2.835
2000.000 5.671
5000.000 14.177
10,000.000 28.354
20,000.000 56.707
50,000.000 141.769
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XPD OMR
coinmill.com
0.001 0.355
0.002 0.705
0.005 1.765
0.010 3.525
0.020 7.055
0.050 17.635
0.100 35.270
0.200 70.535
0.500 176.345
1.000 352.685
2.000 705.375
5.000 1763.435
10.000 3526.875
20.000 7053.745
50.000 17,634.365
100.000 35,268.735
200.000 70,537.465
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ