Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPT
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.006
5.000 0.014
10.000 0.029
20.000 0.057
50.000 0.143
100.000 0.286
200.000 0.573
500.000 1.432
1000.000 2.864
2000.000 5.729
5000.000 14.321
10,000.000 28.643
20,000.000 57.285
50,000.000 143.213
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPT OMR
coinmill.com
0.001 0.350
0.002 0.700
0.005 1.745
0.010 3.490
0.020 6.985
0.050 17.455
0.100 34.915
0.200 69.825
0.500 174.565
1.000 349.130
2.000 698.265
5.000 1745.655
10.000 3491.315
20.000 6982.630
50.000 17,456.575
100.000 34,913.145
200.000 69,826.295
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ