Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPT
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.006
5.000 0.014
10.000 0.028
20.000 0.056
50.000 0.139
100.000 0.278
200.000 0.555
500.000 1.388
1000.000 2.776
2000.000 5.552
5000.000 13.881
10,000.000 27.762
20,000.000 55.523
50,000.000 138.808
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
XPT OMR
coinmill.com
0.001 0.360
0.002 0.720
0.005 1.800
0.010 3.600
0.020 7.205
0.050 18.010
0.100 36.020
0.200 72.040
0.500 180.105
1.000 360.210
2.000 720.420
5.000 1801.045
10.000 3602.090
20.000 7204.180
50.000 18,010.445
100.000 36,020.890
200.000 72,041.775
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ