Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XRP
coinmill.com
0.200 0.97
0.500 2.43
1.000 4.86
2.000 9.72
5.000 24.30
10.000 48.61
20.000 97.21
50.000 243.03
100.000 486.07
200.000 972.13
500.000 2430.33
1000.000 4860.66
2000.000 9721.32
5000.000 24,303.30
10,000.000 48,606.60
20,000.000 97,213.20
50,000.000 243,033.00
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XRP OMR
coinmill.com
1.00 0.205
2.00 0.410
5.00 1.030
10.00 2.055
20.00 4.115
50.00 10.285
100.00 20.575
200.00 41.145
500.00 102.865
1000.00 205.735
2000.00 411.465
5000.00 1028.665
10,000.00 2057.335
20,000.00 4114.670
50,000.00 10,286.670
100,000.00 20,573.340
200,000.00 41,146.675
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ