Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XRP
coinmill.com
0.200 0.97
0.500 2.41
1.000 4.83
2.000 9.66
5.000 24.14
10.000 48.28
20.000 96.56
50.000 241.39
100.000 482.78
200.000 965.55
500.000 2413.88
1000.000 4827.76
2000.000 9655.52
5000.000 24,138.80
10,000.000 48,277.61
20,000.000 96,555.21
50,000.000 241,388.03
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
XRP OMR
coinmill.com
1.00 0.205
2.00 0.415
5.00 1.035
10.00 2.070
20.00 4.145
50.00 10.355
100.00 20.715
200.00 41.425
500.00 103.570
1000.00 207.135
2000.00 414.270
5000.00 1035.675
10,000.00 2071.355
20,000.00 4142.705
50,000.00 10,356.770
100,000.00 20,713.535
200,000.00 41,427.075
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ