Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XRP
coinmill.com
0.200 0.96
0.500 2.39
1.000 4.78
2.000 9.56
5.000 23.89
10.000 47.78
20.000 95.55
50.000 238.88
100.000 477.76
200.000 955.52
500.000 2388.80
1000.000 4777.59
2000.000 9555.18
5000.000 23,887.96
10,000.000 47,775.92
20,000.000 95,551.85
50,000.000 238,879.61
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XRP OMR
coinmill.com
1.00 0.210
2.00 0.420
5.00 1.045
10.00 2.095
20.00 4.185
50.00 10.465
100.00 20.930
200.00 41.860
500.00 104.655
1000.00 209.310
2000.00 418.620
5000.00 1046.550
10,000.00 2093.105
20,000.00 4186.210
50,000.00 10,465.525
100,000.00 20,931.045
200,000.00 41,862.090
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ