Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 125.255
0.500 313.135
1.000 626.270
2.000 1252.545
5.000 3131.360
10.000 6262.725
20.000 12,525.450
50.000 31,313.625
100.000 62,627.245
200.000 125,254.490
500.000 313,136.225
1000.000 626,272.455
2000.000 1,252,544.905
5000.000 3,131,362.265
10,000.000 6,262,724.525
20,000.000 12,525,449.050
50,000.000 31,313,622.630
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.320
500.000 0.800
1000.000 1.595
2000.000 3.195
5000.000 7.985
10,000.000 15.965
20,000.000 31.935
50,000.000 79.835
100,000.000 159.675
200,000.000 319.350
500,000.000 798.375
1,000,000.000 1596.750
2,000,000.000 3193.500
5,000,000.000 7983.745
10,000,000.000 15,967.490
20,000,000.000 31,934.985
50,000,000.000 79,837.455
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ