Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 128.030
0.500 320.070
1.000 640.145
2.000 1280.290
5.000 3200.720
10.000 6401.440
20.000 12,802.880
50.000 32,007.205
100.000 64,014.410
200.000 128,028.820
500.000 320,072.050
1000.000 640,144.095
2000.000 1,280,288.190
5000.000 3,200,720.475
10,000.000 6,401,440.950
20,000.000 12,802,881.900
50,000.000 32,007,204.755
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.310
500.000 0.780
1000.000 1.560
2000.000 3.125
5000.000 7.810
10,000.000 15.620
20,000.000 31.245
50,000.000 78.105
100,000.000 156.215
200,000.000 312.430
500,000.000 781.075
1,000,000.000 1562.150
2,000,000.000 3124.295
5,000,000.000 7810.740
10,000,000.000 15,621.485
20,000,000.000 31,242.965
50,000,000.000 78,107.415
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ