Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 126.195
0.500 315.490
1.000 630.985
2.000 1261.970
5.000 3154.920
10.000 6309.840
20.000 12,619.675
50.000 31,549.190
100.000 63,098.375
200.000 126,196.755
500.000 315,491.880
1000.000 630,983.765
2000.000 1,261,967.530
5000.000 3,154,918.820
10,000.000 6,309,837.645
20,000.000 12,619,675.290
50,000.000 31,549,188.220
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.315
500.000 0.790
1000.000 1.585
2000.000 3.170
5000.000 7.925
10,000.000 15.850
20,000.000 31.695
50,000.000 79.240
100,000.000 158.485
200,000.000 316.965
500,000.000 792.415
1,000,000.000 1584.825
2,000,000.000 3169.655
5,000,000.000 7924.135
10,000,000.000 15,848.270
20,000,000.000 31,696.535
50,000,000.000 79,241.340
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ