Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 131.140
0.500 327.855
1.000 655.710
2.000 1311.425
5.000 3278.560
10.000 6557.125
20.000 13,114.245
50.000 32,785.615
100.000 65,571.235
200.000 131,142.470
500.000 327,856.170
1000.000 655,712.340
2000.000 1,311,424.680
5000.000 3,278,561.705
10,000.000 6,557,123.410
20,000.000 13,114,246.820
50,000.000 32,785,617.050
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.305
500.000 0.765
1000.000 1.525
2000.000 3.050
5000.000 7.625
10,000.000 15.250
20,000.000 30.500
50,000.000 76.255
100,000.000 152.505
200,000.000 305.010
500,000.000 762.530
1,000,000.000 1525.060
2,000,000.000 3050.120
5,000,000.000 7625.295
10,000,000.000 15,250.590
20,000,000.000 30,501.180
50,000,000.000 76,252.950
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ