Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 125.840
0.500 314.600
1.000 629.205
2.000 1258.410
5.000 3146.020
10.000 6292.040
20.000 12,584.085
50.000 31,460.210
100.000 62,920.415
200.000 125,840.830
500.000 314,602.080
1000.000 629,204.155
2000.000 1,258,408.315
5000.000 3,146,020.785
10,000.000 6,292,041.570
20,000.000 12,584,083.135
50,000.000 31,460,207.840
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.320
500.000 0.795
1000.000 1.590
2000.000 3.180
5000.000 7.945
10,000.000 15.895
20,000.000 31.785
50,000.000 79.465
100,000.000 158.930
200,000.000 317.860
500,000.000 794.655
1,000,000.000 1589.310
2,000,000.000 3178.620
5,000,000.000 7946.545
10,000,000.000 15,893.095
20,000,000.000 31,786.185
50,000,000.000 79,465.465
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ