Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


OMR ZRN
coinmill.com
0.200 1,174,260
0.500 2,935,640
1.000 5,871,280
2.000 11,742,560
5.000 29,356,400
10.000 58,712,800
20.000 117,425,600
50.000 293,563,990
100.000 587,127,990
200.000 1,174,255,970
500.000 2,935,639,930
1000.000 5,871,279,850
2000.000 11,742,559,710
5000.000 29,356,399,270
10,000.000 58,712,798,530
20,000.000 117,425,597,060
50,000.000 293,563,992,650
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
ZRN OMR
coinmill.com
2,000,000 0.340
5,000,000 0.850
10,000,000 1.705
20,000,000 3.405
50,000,000 8.515
100,000,000 17.030
200,000,000 34.065
500,000,000 85.160
1,000,000,000 170.320
2,000,000,000 340.640
5,000,000,000 851.605
10,000,000,000 1703.205
20,000,000,000 3406.410
50,000,000,000 8516.030
100,000,000,000 17,032.060
200,000,000,000 34,064.125
500,000,000,000 85,160.310
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ