Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Orbitcoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Orbitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Orbitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ORB SKK
coinmill.com
5.000 28.5
10.000 57.0
20.000 114.0
50.000 285.0
100.000 570.0
200.000 1140.0
500.000 2850.0
1000.000 5700.0
2000.000 11,400.0
5000.000 28,499.5
10,000.000 56,999.5
20,000.000 113,999.0
50,000.000 284,997.0
100,000.000 569,994.5
200,000.000 1,139,988.5
500,000.000 2,849,971.5
1,000,000.000 5,699,943.0
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023
SKK ORB
coinmill.com
20.0 3.509
50.0 8.772
100.0 17.544
200.0 35.088
500.0 87.720
1000.0 175.440
2000.0 350.881
5000.0 877.202
10,000.0 1754.404
20,000.0 3508.807
50,000.0 8772.018
100,000.0 17,544.035
200,000.0 35,088.070
500,000.0 87,720.175
1,000,000.0 175,440.350
2,000,000.0 350,880.700
5,000,000.0 877,201.750
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ