Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Orbitcoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Orbitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Orbitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ORB SYP
coinmill.com
5.000 2684.75
10.000 5369.25
20.000 10,738.50
50.000 26,846.50
100.000 53,693.00
200.000 107,385.75
500.000 268,464.75
1000.000 536,929.25
2000.000 1,073,858.50
5000.000 2,684,646.50
10,000.000 5,369,293.00
20,000.000 10,738,586.25
50,000.000 26,846,465.50
100,000.000 53,692,931.25
200,000.000 107,385,862.25
500,000.000 268,464,655.75
1,000,000.000 536,929,311.25
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023
SYP ORB
coinmill.com
2000.00 3.725
5000.00 9.312
10,000.00 18.624
20,000.00 37.249
50,000.00 93.122
100,000.00 186.244
200,000.00 372.489
500,000.00 931.221
1,000,000.00 1862.443
2,000,000.00 3724.885
5,000,000.00 9312.213
10,000,000.00 18,624.426
20,000,000.00 37,248.851
50,000,000.00 93,122.128
100,000,000.00 186,244.256
200,000,000.00 372,488.512
500,000,000.00 931,221.279
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ