Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


PEN SEK
coinmill.com
2.00 5.84
5.00 14.59
10.00 29.18
20.00 58.35
50.00 145.88
100.00 291.76
200.00 583.51
500.00 1458.78
1000.00 2917.57
2000.00 5835.14
5000.00 14,587.84
10,000.00 29,175.68
20,000.00 58,351.35
50,000.00 145,878.39
100,000.00 291,756.77
200,000.00 583,513.55
500,000.00 1,458,783.87
PEN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SEK PEN
coinmill.com
10.00 3.43
20.00 6.86
50.00 17.14
100.00 34.28
200.00 68.55
500.00 171.38
1000.00 342.75
2000.00 685.50
5000.00 1713.76
10,000.00 3427.51
20,000.00 6855.03
50,000.00 17,137.56
100,000.00 34,275.13
200,000.00 68,550.25
500,000.00 171,375.63
1,000,000.00 342,751.25
2,000,000.00 685,502.51
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ