Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PEN SKK
coinmill.com
2.00 15.0
5.00 37.5
10.00 75.0
20.00 150.5
50.00 376.0
100.00 751.5
200.00 1503.0
500.00 3757.5
1000.00 7515.5
2000.00 15,031.0
5000.00 37,577.5
10,000.00 75,154.5
20,000.00 150,309.5
50,000.00 375,773.5
100,000.00 751,547.0
200,000.00 1,503,094.0
500,000.00 3,757,734.5
PEN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SKK PEN
coinmill.com
20.0 2.66
50.0 6.65
100.0 13.31
200.0 26.61
500.0 66.53
1000.0 133.06
2000.0 266.12
5000.0 665.29
10,000.0 1330.59
20,000.0 2661.18
50,000.0 6652.94
100,000.0 13,305.89
200,000.0 26,611.78
500,000.0 66,529.44
1,000,000.0 133,058.89
2,000,000.0 266,117.78
5,000,000.0 665,294.44
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ