Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PEN SNT
coinmill.com
2.00 14.967
5.00 37.418
10.00 74.836
20.00 149.673
50.00 374.181
100.00 748.363
200.00 1496.725
500.00 3741.813
1000.00 7483.626
2000.00 14,967.252
5000.00 37,418.131
10,000.00 74,836.262
20,000.00 149,672.524
50,000.00 374,181.310
100,000.00 748,362.620
200,000.00 1,496,725.241
500,000.00 3,741,813.102
PEN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
SNT PEN
coinmill.com
20.000 2.67
50.000 6.68
100.000 13.36
200.000 26.73
500.000 66.81
1000.000 133.63
2000.000 267.25
5000.000 668.13
10,000.000 1336.25
20,000.000 2672.50
50,000.000 6681.25
100,000.000 13,362.51
200,000.000 26,725.01
500,000.000 66,812.53
1,000,000.000 133,625.06
2,000,000.000 267,250.12
5,000,000.000 668,125.30
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ