Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


PEN TIX
coinmill.com
2.00 135.8796
5.00 339.6991
10.00 679.3982
20.00 1358.7964
50.00 3396.9910
100.00 6793.9819
200.00 13,587.9638
500.00 33,969.9096
1000.00 67,939.8192
2000.00 135,879.6385
5000.00 339,699.0962
10,000.00 679,398.1924
20,000.00 1,358,796.3848
50,000.00 3,396,990.9620
100,000.00 6,793,981.9239
200,000.00 13,587,963.8478
500,000.00 33,969,909.6196
PEN tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
TIX PEN
coinmill.com
200.0000 2.94
500.0000 7.36
1000.0000 14.72
2000.0000 29.44
5000.0000 73.59
10,000.0000 147.19
20,000.0000 294.38
50,000.0000 735.95
100,000.0000 1471.89
200,000.0000 2943.78
500,000.0000 7359.45
1,000,000.0000 14,718.91
2,000,000.0000 29,437.82
5,000,000.0000 73,594.54
10,000,000.0000 147,189.09
20,000,000.0000 294,378.18
50,000,000.0000 735,945.44
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ