Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


PEN TIX
coinmill.com
2.00 135.2729
5.00 338.1824
10.00 676.3647
20.00 1352.7295
50.00 3381.8237
100.00 6763.6473
200.00 13,527.2947
500.00 33,818.2367
1000.00 67,636.4735
2000.00 135,272.9469
5000.00 338,182.3673
10,000.00 676,364.7346
20,000.00 1,352,729.4692
50,000.00 3,381,823.6731
100,000.00 6,763,647.3461
200,000.00 13,527,294.6923
500,000.00 33,818,236.7307
PEN tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
TIX PEN
coinmill.com
200.0000 2.96
500.0000 7.39
1000.0000 14.78
2000.0000 29.57
5000.0000 73.92
10,000.0000 147.85
20,000.0000 295.70
50,000.0000 739.25
100,000.0000 1478.49
200,000.0000 2956.98
500,000.0000 7392.46
1,000,000.0000 14,784.92
2,000,000.0000 29,569.84
5,000,000.0000 73,924.61
10,000,000.0000 147,849.22
20,000,000.0000 295,698.44
50,000,000.0000 739,246.11
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ