Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PEN TND
coinmill.com
2.00 1.785
5.00 4.465
10.00 8.935
20.00 17.870
50.00 44.670
100.00 89.345
200.00 178.690
500.00 446.725
1000.00 893.450
2000.00 1786.895
5000.00 4467.240
10,000.00 8934.485
20,000.00 17,868.970
50,000.00 44,672.420
100,000.00 89,344.840
200,000.00 178,689.680
500,000.00 446,724.195
PEN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
TND PEN
coinmill.com
2.000 2.24
5.000 5.60
10.000 11.19
20.000 22.39
50.000 55.96
100.000 111.93
200.000 223.85
500.000 559.63
1000.000 1119.26
2000.000 2238.52
5000.000 5596.29
10,000.000 11,192.59
20,000.000 22,385.18
50,000.000 55,962.94
100,000.000 111,925.88
200,000.000 223,851.77
500,000.000 559,629.42
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ