Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PEN TND
coinmill.com
2.00 1.700
5.00 4.250
10.00 8.495
20.00 16.995
50.00 42.485
100.00 84.975
200.00 169.945
500.00 424.865
1000.00 849.730
2000.00 1699.460
5000.00 4248.655
10,000.00 8497.310
20,000.00 16,994.620
50,000.00 42,486.550
100,000.00 84,973.100
200,000.00 169,946.195
500,000.00 424,865.490
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
TND PEN
coinmill.com
2.000 2.35
5.000 5.88
10.000 11.77
20.000 23.54
50.000 58.84
100.000 117.68
200.000 235.37
500.000 588.42
1000.000 1176.84
2000.000 2353.69
5000.000 5884.22
10,000.000 11,768.43
20,000.000 23,536.86
50,000.000 58,842.15
100,000.000 117,684.30
200,000.000 235,368.61
500,000.000 588,421.52
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ