Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PEN VEF
coinmill.com
2.00 141,188
5.00 352,970
10.00 705,941
20.00 1,411,882
50.00 3,529,705
100.00 7,059,410
200.00 14,118,819
500.00 35,297,049
1000.00 70,594,097
2000.00 141,188,194
5000.00 352,970,486
10,000.00 705,940,972
20,000.00 1,411,881,944
50,000.00 3,529,704,861
100,000.00 7,059,409,722
200,000.00 14,118,819,444
500,000.00 35,297,048,611
PEN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
VEF PEN
coinmill.com
200,000 2.83
500,000 7.08
1,000,000 14.17
2,000,000 28.33
5,000,000 70.83
10,000,000 141.65
20,000,000 283.31
50,000,000 708.27
100,000,000 1416.55
200,000,000 2833.10
500,000,000 7082.75
1,000,000,000 14,165.49
2,000,000,000 28,330.98
5,000,000,000 70,827.45
10,000,000,000 141,654.90
20,000,000,000 283,309.81
50,000,000,000 708,274.52
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ