Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PEN VEF
coinmill.com
2.00 143,015
5.00 357,538
10.00 715,076
20.00 1,430,153
50.00 3,575,382
100.00 7,150,764
200.00 14,301,528
500.00 35,753,819
1000.00 71,507,639
2000.00 143,015,278
5000.00 357,538,194
10,000.00 715,076,389
20,000.00 1,430,152,778
50,000.00 3,575,381,944
100,000.00 7,150,763,889
200,000.00 14,301,527,778
500,000.00 35,753,819,444
PEN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEF PEN
coinmill.com
200,000 2.80
500,000 6.99
1,000,000 13.98
2,000,000 27.97
5,000,000 69.92
10,000,000 139.85
20,000,000 279.69
50,000,000 699.23
100,000,000 1398.45
200,000,000 2796.90
500,000,000 6992.26
1,000,000,000 13,984.52
2,000,000,000 27,969.04
5,000,000,000 69,922.60
10,000,000,000 139,845.20
20,000,000,000 279,690.40
50,000,000,000 699,226.00
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ