Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PEN VEF
coinmill.com
2.00 144,156
5.00 360,391
10.00 720,781
20.00 1,441,563
50.00 3,603,906
100.00 7,207,813
200.00 14,415,625
500.00 36,039,063
1000.00 72,078,125
2000.00 144,156,250
5000.00 360,390,625
10,000.00 720,781,250
20,000.00 1,441,562,500
50,000.00 3,603,906,250
100,000.00 7,207,812,500
200,000.00 14,415,625,000
500,000.00 36,039,062,500
PEN tỷ lệ
24 tháng Tám 2025
VEF PEN
coinmill.com
200,000 2.77
500,000 6.94
1,000,000 13.87
2,000,000 27.75
5,000,000 69.37
10,000,000 138.74
20,000,000 277.48
50,000,000 693.69
100,000,000 1387.38
200,000,000 2774.77
500,000,000 6936.92
1,000,000,000 13,873.83
2,000,000,000 27,747.67
5,000,000,000 69,369.17
10,000,000,000 138,738.35
20,000,000,000 277,476.70
50,000,000,000 693,691.74
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ