Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


PEN XCD
coinmill.com
2.00 1.51
5.00 3.76
10.00 7.53
20.00 15.05
50.00 37.63
100.00 75.26
200.00 150.52
500.00 376.31
1000.00 752.61
2000.00 1505.22
5000.00 3763.06
10,000.00 7526.11
20,000.00 15,052.22
50,000.00 37,630.56
100,000.00 75,261.11
200,000.00 150,522.22
500,000.00 376,305.56
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XCD PEN
coinmill.com
2.00 2.66
5.00 6.64
10.00 13.29
20.00 26.57
50.00 66.44
100.00 132.87
200.00 265.74
500.00 664.35
1000.00 1328.71
2000.00 2657.41
5000.00 6643.54
10,000.00 13,287.07
20,000.00 26,574.15
50,000.00 66,435.37
100,000.00 132,870.75
200,000.00 265,741.49
500,000.00 664,353.73
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ