Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 14.686
5.00 36.715
10.00 73.430
20.00 146.860
50.00 367.151
100.00 734.301
200.00 1468.602
500.00 3671.505
1000.00 7343.010
2000.00 14,686.020
5000.00 36,715.051
10,000.00 73,430.101
20,000.00 146,860.203
50,000.00 367,150.507
100,000.00 734,301.013
200,000.00 1,468,602.027
500,000.00 3,671,505.067
PEN tỷ lệ
5 tháng Mười hai 2024
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.72
50.000 6.81
100.000 13.62
200.000 27.24
500.000 68.09
1000.000 136.18
2000.000 272.37
5000.000 680.92
10,000.000 1361.84
20,000.000 2723.68
50,000.000 6809.20
100,000.000 13,618.39
200,000.000 27,236.79
500,000.000 68,091.97
1,000,000.000 136,183.93
2,000,000.000 272,367.87
5,000,000.000 680,919.66
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ