Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 15.621
5.00 39.053
10.00 78.106
20.00 156.212
50.00 390.530
100.00 781.061
200.00 1562.121
500.00 3905.303
1000.00 7810.605
2000.00 15,621.210
5000.00 39,053.025
10,000.00 78,106.050
20,000.00 156,212.100
50,000.00 390,530.251
100,000.00 781,060.502
200,000.00 1,562,121.003
500,000.00 3,905,302.508
PEN tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.56
50.000 6.40
100.000 12.80
200.000 25.61
500.000 64.02
1000.000 128.03
2000.000 256.06
5000.000 640.16
10,000.000 1280.31
20,000.000 2560.62
50,000.000 6401.55
100,000.000 12,803.11
200,000.000 25,606.21
500,000.000 64,015.53
1,000,000.000 128,031.05
2,000,000.000 256,062.11
5,000,000.000 640,155.27
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ