Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 15.011
5.00 37.528
10.00 75.055
20.00 150.110
50.00 375.276
100.00 750.552
200.00 1501.104
500.00 3752.760
1000.00 7505.520
2000.00 15,011.041
5000.00 37,527.602
10,000.00 75,055.204
20,000.00 150,110.408
50,000.00 375,276.020
100,000.00 750,552.041
200,000.00 1,501,104.082
500,000.00 3,752,760.204
PEN tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.66
50.000 6.66
100.000 13.32
200.000 26.65
500.000 66.62
1000.000 133.24
2000.000 266.47
5000.000 666.18
10,000.000 1332.35
20,000.000 2664.71
50,000.000 6661.76
100,000.000 13,323.53
200,000.000 26,647.05
500,000.000 66,617.63
1,000,000.000 133,235.26
2,000,000.000 266,470.53
5,000,000.000 666,176.32
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ