Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 14.060
5.00 35.150
10.00 70.301
20.00 140.601
50.00 351.503
100.00 703.007
200.00 1406.013
500.00 3515.033
1000.00 7030.065
2000.00 14,060.131
5000.00 35,150.327
10,000.00 70,300.654
20,000.00 140,601.307
50,000.00 351,503.268
100,000.00 703,006.536
200,000.00 1,406,013.072
500,000.00 3,515,032.680
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.84
50.000 7.11
100.000 14.22
200.000 28.45
500.000 71.12
1000.000 142.25
2000.000 284.49
5000.000 711.23
10,000.000 1422.46
20,000.000 2844.92
50,000.000 7112.31
100,000.000 14,224.62
200,000.000 28,449.24
500,000.000 71,123.09
1,000,000.000 142,246.19
2,000,000.000 284,492.38
5,000,000.000 711,230.94
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ