Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 14.514
5.00 36.286
10.00 72.571
20.00 145.143
50.00 362.857
100.00 725.715
200.00 1451.430
500.00 3628.574
1000.00 7257.149
2000.00 14,514.298
5000.00 36,285.744
10,000.00 72,571.489
20,000.00 145,142.977
50,000.00 362,857.443
100,000.00 725,714.886
200,000.00 1,451,429.772
500,000.00 3,628,574.431
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.76
50.000 6.89
100.000 13.78
200.000 27.56
500.000 68.90
1000.000 137.80
2000.000 275.59
5000.000 688.98
10,000.000 1377.95
20,000.000 2755.90
50,000.000 6889.76
100,000.000 13,779.52
200,000.000 27,559.03
500,000.000 68,897.58
1,000,000.000 137,795.16
2,000,000.000 275,590.32
5,000,000.000 688,975.81
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ