Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 14.754
5.00 36.885
10.00 73.771
20.00 147.541
50.00 368.853
100.00 737.705
200.00 1475.410
500.00 3688.526
1000.00 7377.052
2000.00 14,754.105
5000.00 36,885.262
10,000.00 73,770.524
20,000.00 147,541.047
50,000.00 368,852.618
100,000.00 737,705.237
200,000.00 1,475,410.473
500,000.00 3,688,526.183
PEN tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.71
50.000 6.78
100.000 13.56
200.000 27.11
500.000 67.78
1000.000 135.56
2000.000 271.11
5000.000 677.78
10,000.000 1355.55
20,000.000 2711.11
50,000.000 6777.77
100,000.000 13,555.55
200,000.000 27,111.10
500,000.000 67,777.75
1,000,000.000 135,555.50
2,000,000.000 271,110.99
5,000,000.000 677,777.49
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ