Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XLM
coinmill.com
2.00 5.348
5.00 13.369
10.00 26.739
20.00 53.478
50.00 133.695
100.00 267.390
200.00 534.780
500.00 1336.949
1000.00 2673.898
2000.00 5347.797
5000.00 13,369.492
10,000.00 26,738.983
20,000.00 53,477.967
50,000.00 133,694.916
100,000.00 267,389.833
200,000.00 534,779.666
500,000.00 1,336,949.165
PEN tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025
XLM PEN
coinmill.com
5.000 1.87
10.000 3.74
20.000 7.48
50.000 18.70
100.000 37.40
200.000 74.80
500.000 186.99
1000.000 373.99
2000.000 747.97
5000.000 1869.93
10,000.000 3739.86
20,000.000 7479.72
50,000.000 18,699.29
100,000.000 37,398.58
200,000.000 74,797.16
500,000.000 186,992.90
1,000,000.000 373,985.80
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ