Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PEN XOF
coinmill.com
2.00 331
5.00 828
10.00 1655
20.00 3311
50.00 8276
100.00 16,553
200.00 33,106
500.00 82,765
1000.00 165,529
2000.00 331,059
5000.00 827,646
10,000.00 1,655,293
20,000.00 3,310,586
50,000.00 8,276,465
100,000.00 16,552,929
200,000.00 33,105,859
500,000.00 82,764,647
PEN tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XOF PEN
coinmill.com
500 3.02
1000 6.04
2000 12.08
5000 30.21
10,000 60.41
20,000 120.82
50,000 302.06
100,000 604.12
200,000 1208.25
500,000 3020.61
1,000,000 6041.23
2,000,000 12,082.45
5,000,000 30,206.13
10,000,000 60,412.27
20,000,000 120,824.54
50,000,000 302,061.34
100,000,000 604,122.68
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ