Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PEN XOF
coinmill.com
2.00 319
5.00 799
10.00 1597
20.00 3194
50.00 7985
100.00 15,970
200.00 31,940
500.00 79,850
1000.00 159,700
2000.00 319,401
5000.00 798,502
10,000.00 1,597,004
20,000.00 3,194,008
50,000.00 7,985,021
100,000.00 15,970,042
200,000.00 31,940,085
500,000.00 79,850,212
PEN tỷ lệ
24 tháng Tám 2025
XOF PEN
coinmill.com
500 3.13
1000 6.26
2000 12.52
5000 31.31
10,000 62.62
20,000 125.23
50,000 313.09
100,000 626.17
200,000 1252.34
500,000 3130.86
1,000,000 6261.72
2,000,000 12,523.45
5,000,000 31,308.62
10,000,000 62,617.24
20,000,000 125,234.48
50,000,000 313,086.21
100,000,000 626,172.41
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ