Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PEN YER
coinmill.com
2.00 144.360
5.00 360.895
10.00 721.795
20.00 1443.585
50.00 3608.970
100.00 7217.935
200.00 14,435.870
500.00 36,089.680
1000.00 72,179.355
2000.00 144,358.710
5000.00 360,896.775
10,000.00 721,793.550
20,000.00 1,443,587.105
50,000.00 3,608,967.760
100,000.00 7,217,935.520
200,000.00 14,435,871.045
500,000.00 36,089,677.610
PEN tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
YER PEN
coinmill.com
200.000 2.77
500.000 6.93
1000.000 13.85
2000.000 27.71
5000.000 69.27
10,000.000 138.54
20,000.000 277.09
50,000.000 692.72
100,000.000 1385.44
200,000.000 2770.88
500,000.000 6927.19
1,000,000.000 13,854.38
2,000,000.000 27,708.75
5,000,000.000 69,271.89
10,000,000.000 138,543.77
20,000,000.000 277,087.54
50,000,000.000 692,718.85
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ