Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PEN YER
coinmill.com
2.00 143.350
5.00 358.370
10.00 716.740
20.00 1433.480
50.00 3583.700
100.00 7167.405
200.00 14,334.805
500.00 35,837.015
1000.00 71,674.025
2000.00 143,348.055
5000.00 358,370.130
10,000.00 716,740.265
20,000.00 1,433,480.525
50,000.00 3,583,701.320
100,000.00 7,167,402.635
200,000.00 14,334,805.270
500,000.00 35,837,013.180
PEN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
YER PEN
coinmill.com
200.000 2.79
500.000 6.98
1000.000 13.95
2000.000 27.90
5000.000 69.76
10,000.000 139.52
20,000.000 279.04
50,000.000 697.60
100,000.000 1395.21
200,000.000 2790.41
500,000.000 6976.03
1,000,000.000 13,952.06
2,000,000.000 27,904.11
5,000,000.000 69,760.28
10,000,000.000 139,520.56
20,000,000.000 279,041.11
50,000,000.000 697,602.78
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ