Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PEN YER
coinmill.com
2.00 136.620
5.00 341.555
10.00 683.105
20.00 1366.215
50.00 3415.535
100.00 6831.070
200.00 13,662.140
500.00 34,155.350
1000.00 68,310.700
2000.00 136,621.400
5000.00 341,553.505
10,000.00 683,107.010
20,000.00 1,366,214.020
50,000.00 3,415,535.045
100,000.00 6,831,070.090
200,000.00 13,662,140.175
500,000.00 34,155,350.445
PEN tỷ lệ
26 tháng Sáu 2025
YER PEN
coinmill.com
200.000 2.93
500.000 7.32
1000.000 14.64
2000.000 29.28
5000.000 73.19
10,000.000 146.39
20,000.000 292.78
50,000.000 731.95
100,000.000 1463.90
200,000.000 2927.80
500,000.000 7319.50
1,000,000.000 14,638.99
2,000,000.000 29,277.99
5,000,000.000 73,194.97
10,000,000.000 146,389.95
20,000,000.000 292,779.90
50,000,000.000 731,949.74
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ