Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


PEN ZCP
coinmill.com
2.00 0.0380
5.00 0.0950
10.00 0.1900
20.00 0.3800
50.00 0.9500
100.00 1.9001
200.00 3.8002
500.00 9.5004
1000.00 19.0009
2000.00 38.0018
5000.00 95.0044
10,000.00 190.0089
20,000.00 380.0177
50,000.00 950.0443
100,000.00 1900.0887
200,000.00 3800.1773
500,000.00 9500.4434
PEN tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
ZCP PEN
coinmill.com
0.0500 2.63
0.1000 5.26
0.2000 10.53
0.5000 26.31
1.0000 52.63
2.0000 105.26
5.0000 263.15
10.0000 526.29
20.0000 1052.58
50.0000 2631.46
100.0000 5262.91
200.0000 10,525.82
500.0000 26,314.56
1000.0000 52,629.12
2000.0000 105,258.25
5000.0000 263,145.61
10,000.0000 526,291.23
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ