Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


PEN ZCP
coinmill.com
2.00 0.0391
5.00 0.0977
10.00 0.1954
20.00 0.3908
50.00 0.9770
100.00 1.9539
200.00 3.9078
500.00 9.7696
1000.00 19.5392
2000.00 39.0785
5000.00 97.6962
10,000.00 195.3924
20,000.00 390.7848
50,000.00 976.9620
100,000.00 1953.9241
200,000.00 3907.8482
500,000.00 9769.6204
PEN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
ZCP PEN
coinmill.com
0.0500 2.56
0.1000 5.12
0.2000 10.24
0.5000 25.59
1.0000 51.18
2.0000 102.36
5.0000 255.90
10.0000 511.79
20.0000 1023.58
50.0000 2558.95
100.0000 5117.91
200.0000 10,235.81
500.0000 25,589.53
1000.0000 51,179.06
2000.0000 102,358.12
5000.0000 255,895.31
10,000.0000 511,790.61
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ