Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PGK SNT
coinmill.com
2.00 15.841
5.00 39.604
10.00 79.207
20.00 158.414
50.00 396.035
100.00 792.071
200.00 1584.141
500.00 3960.353
1000.00 7920.706
2000.00 15,841.412
5000.00 39,603.529
10,000.00 79,207.058
20,000.00 158,414.117
50,000.00 396,035.292
100,000.00 792,070.585
200,000.00 1,584,141.170
500,000.00 3,960,352.924
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT PGK
coinmill.com
20.000 2.53
50.000 6.31
100.000 12.63
200.000 25.25
500.000 63.13
1000.000 126.25
2000.000 252.50
5000.000 631.26
10,000.000 1262.51
20,000.000 2525.03
50,000.000 6312.57
100,000.000 12,625.14
200,000.000 25,250.27
500,000.000 63,125.69
1,000,000.000 126,251.37
2,000,000.000 252,502.75
5,000,000.000 631,256.87
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ