Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PGK TND
coinmill.com
2.00 1.805
5.00 4.510
10.00 9.020
20.00 18.040
50.00 45.105
100.00 90.210
200.00 180.425
500.00 451.060
1000.00 902.120
2000.00 1804.240
5000.00 4510.595
10,000.00 9021.190
20,000.00 18,042.380
50,000.00 45,105.950
100,000.00 90,211.905
200,000.00 180,423.805
500,000.00 451,059.515
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND PGK
coinmill.com
2.000 2.22
5.000 5.54
10.000 11.09
20.000 22.17
50.000 55.43
100.000 110.85
200.000 221.70
500.000 554.25
1000.000 1108.50
2000.000 2217.00
5000.000 5542.51
10,000.000 11,085.01
20,000.000 22,170.02
50,000.000 55,425.06
100,000.000 110,850.12
200,000.000 221,700.23
500,000.000 554,250.58
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ