Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


PGK UZS
coinmill.com
2.00 6615.68
5.00 16,539.19
10.00 33,078.38
20.00 66,156.76
50.00 165,391.91
100.00 330,783.82
200.00 661,567.65
500.00 1,653,919.11
1000.00 3,307,838.23
2000.00 6,615,676.45
5000.00 16,539,191.14
10,000.00 33,078,382.27
20,000.00 66,156,764.55
50,000.00 165,391,911.37
100,000.00 330,783,822.75
200,000.00 661,567,645.50
500,000.00 1,653,919,113.74
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS PGK
coinmill.com
10,000.00 3.02
20,000.00 6.05
50,000.00 15.12
100,000.00 30.23
200,000.00 60.46
500,000.00 151.16
1,000,000.00 302.31
2,000,000.00 604.62
5,000,000.00 1511.56
10,000,000.00 3023.12
20,000,000.00 6046.24
50,000,000.00 15,115.61
100,000,000.00 30,231.22
200,000,000.00 60,462.45
500,000,000.00 151,156.12
1,000,000,000.00 302,312.24
2,000,000,000.00 604,624.49
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ