Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PGK VND
coinmill.com
2.00 13,600
5.00 34,000
10.00 68,000
20.00 136,000
50.00 340,000
100.00 679,800
200.00 1,359,800
500.00 3,399,400
1000.00 6,798,800
2000.00 13,597,600
5000.00 33,994,000
10,000.00 67,988,200
20,000.00 135,976,200
50,000.00 339,940,800
100,000.00 679,881,400
200,000.00 1,359,763,000
500,000.00 3,399,407,400
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND PGK
coinmill.com
20,000 2.94
50,000 7.35
100,000 14.71
200,000 29.42
500,000 73.54
1,000,000 147.08
2,000,000 294.17
5,000,000 735.42
10,000,000 1470.84
20,000,000 2941.69
50,000,000 7354.22
100,000,000 14,708.45
200,000,000 29,416.89
500,000,000 73,542.23
1,000,000,000 147,084.46
2,000,000,000 294,168.92
5,000,000,000 735,422.31
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ