Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


PGK XAL
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.01
200.00 0.02
500.00 0.04
1000.00 0.08
2000.00 0.16
5000.00 0.40
10,000.00 0.80
20,000.00 1.59
50,000.00 3.98
100,000.00 7.95
200,000.00 15.90
500,000.00 39.76
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL PGK
coinmill.com
0.00 2.52
0.00 6.29
0.00 12.58
0.00 25.15
0.01 62.88
0.01 125.75
0.02 251.50
0.05 628.76
0.10 1257.51
0.20 2515.03
0.50 6287.56
1.00 12,575.13
2.00 25,150.25
5.00 62,875.63
10.00 125,751.25
20.00 251,502.50
50.00 628,756.25
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ