Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


PGK XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.014
200.00 0.029
500.00 0.072
1000.00 0.145
2000.00 0.289
5000.00 0.723
10,000.00 1.446
20,000.00 2.893
50,000.00 7.232
100,000.00 14.465
200,000.00 28.930
500,000.00 72.324
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU PGK
coinmill.com
0.001 3.46
0.001 6.91
0.002 13.83
0.005 34.57
0.010 69.13
0.020 138.27
0.050 345.67
0.100 691.33
0.200 1382.67
0.500 3456.67
1.000 6913.34
2.000 13,826.67
5.000 34,566.68
10.000 69,133.37
20.000 138,266.73
50.000 345,666.83
100.000 691,333.67
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ