Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PGK XEM
coinmill.com
2.00 15.687
5.00 39.219
10.00 78.437
20.00 156.875
50.00 392.187
100.00 784.375
200.00 1568.750
500.00 3921.874
1000.00 7843.748
2000.00 15,687.495
5000.00 39,218.738
10,000.00 78,437.476
20,000.00 156,874.952
50,000.00 392,187.381
100,000.00 784,374.761
200,000.00 1,568,749.523
500,000.00 3,921,873.806
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM PGK
coinmill.com
20.000 2.55
50.000 6.37
100.000 12.75
200.000 25.50
500.000 63.75
1000.000 127.49
2000.000 254.98
5000.000 637.45
10,000.000 1274.90
20,000.000 2549.80
50,000.000 6374.50
100,000.000 12,749.01
200,000.000 25,498.02
500,000.000 63,745.04
1,000,000.000 127,490.08
2,000,000.000 254,980.16
5,000,000.000 637,450.39
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ