Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PGK XEM
coinmill.com
2.00 14.421
5.00 36.052
10.00 72.105
20.00 144.209
50.00 360.523
100.00 721.046
200.00 1442.093
500.00 3605.232
1000.00 7210.465
2000.00 14,420.929
5000.00 36,052.324
10,000.00 72,104.647
20,000.00 144,209.295
50,000.00 360,523.236
100,000.00 721,046.473
200,000.00 1,442,092.946
500,000.00 3,605,232.365
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM PGK
coinmill.com
20.000 2.77
50.000 6.93
100.000 13.87
200.000 27.74
500.000 69.34
1000.000 138.69
2000.000 277.37
5000.000 693.44
10,000.000 1386.87
20,000.000 2773.75
50,000.000 6934.37
100,000.000 13,868.73
200,000.000 27,737.46
500,000.000 69,343.66
1,000,000.000 138,687.32
2,000,000.000 277,374.63
5,000,000.000 693,436.58
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ