Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PGK XOF
coinmill.com
2.00 336
5.00 841
10.00 1681
20.00 3363
50.00 8407
100.00 16,813
200.00 33,626
500.00 84,065
1000.00 168,131
2000.00 336,262
5000.00 840,655
10,000.00 1,681,309
20,000.00 3,362,619
50,000.00 8,406,547
100,000.00 16,813,094
200,000.00 33,626,189
500,000.00 84,065,472
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF PGK
coinmill.com
500 2.97
1000 5.95
2000 11.90
5000 29.74
10,000 59.48
20,000 118.95
50,000 297.39
100,000 594.77
200,000 1189.55
500,000 2973.87
1,000,000 5947.75
2,000,000 11,895.49
5,000,000 29,738.73
10,000,000 59,477.45
20,000,000 118,954.90
50,000,000 297,387.26
100,000,000 594,774.51
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ