Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PGK XOF
coinmill.com
2.00 335
5.00 837
10.00 1674
20.00 3348
50.00 8371
100.00 16,742
200.00 33,484
500.00 83,710
1000.00 167,421
2000.00 334,841
5000.00 837,103
10,000.00 1,674,207
20,000.00 3,348,414
50,000.00 8,371,034
100,000.00 16,742,068
200,000.00 33,484,135
500,000.00 83,710,338
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF PGK
coinmill.com
500 2.99
1000 5.97
2000 11.95
5000 29.86
10,000 59.73
20,000 119.46
50,000 298.65
100,000 597.30
200,000 1194.60
500,000 2986.49
1,000,000 5972.98
2,000,000 11,945.96
5,000,000 29,864.89
10,000,000 59,729.78
20,000,000 119,459.56
50,000,000 298,648.90
100,000,000 597,297.79
XOF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ