Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PGK XOF
coinmill.com
2.00 354
5.00 884
10.00 1768
20.00 3535
50.00 8839
100.00 17,677
200.00 35,354
500.00 88,386
1000.00 176,772
2000.00 353,543
5000.00 883,858
10,000.00 1,767,716
20,000.00 3,535,432
50,000.00 8,838,580
100,000.00 17,677,161
200,000.00 35,354,322
500,000.00 88,385,804
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF PGK
coinmill.com
500 2.83
1000 5.66
2000 11.31
5000 28.29
10,000 56.57
20,000 113.14
50,000 282.85
100,000 565.70
200,000 1131.40
500,000 2828.51
1,000,000 5657.02
2,000,000 11,314.03
5,000,000 28,285.09
10,000,000 56,570.17
20,000,000 113,140.34
50,000,000 282,850.85
100,000,000 565,701.70
XOF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ