Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PGK XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.031
200.00 0.062
500.00 0.156
1000.00 0.312
2000.00 0.623
5000.00 1.558
10,000.00 3.116
20,000.00 6.231
50,000.00 15.579
100,000.00 31.157
200,000.00 62.315
500,000.00 155.786
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD PGK
coinmill.com
0.001 3.21
0.002 6.42
0.005 16.05
0.010 32.10
0.020 64.19
0.050 160.48
0.100 320.95
0.200 641.90
0.500 1604.76
1.000 3209.52
2.000 6419.05
5.000 16,047.62
10.000 32,095.24
20.000 64,190.48
50.000 160,476.21
100.000 320,952.42
200.000 641,904.85
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ