Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PGK XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.032
200.00 0.063
500.00 0.158
1000.00 0.316
2000.00 0.632
5000.00 1.580
10,000.00 3.160
20,000.00 6.320
50,000.00 15.800
100,000.00 31.599
200,000.00 63.198
500,000.00 157.995
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT PGK
coinmill.com
0.001 3.16
0.002 6.33
0.005 15.82
0.010 31.65
0.020 63.29
0.050 158.23
0.100 316.47
0.200 632.93
0.500 1582.33
1.000 3164.66
2.000 6329.31
5.000 15,823.28
10.000 31,646.56
20.000 63,293.11
50.000 158,232.78
100.000 316,465.57
200.000 632,931.14
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ