Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


PHP RWF
coinmill.com
50.00 960
100.00 1921
200.00 3842
500.00 9604
1000.00 19,209
2000.00 38,418
5000.00 96,045
10,000.00 192,090
20,000.00 384,180
50,000.00 960,449
100,000.00 1,920,898
200,000.00 3,841,796
500,000.00 9,604,490
1,000,000.00 19,208,981
2,000,000.00 38,417,961
5,000,000.00 96,044,903
10,000,000.00 192,089,806
PHP tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025
RWF PHP
coinmill.com
1000 52.06
2000 104.12
5000 260.29
10,000 520.59
20,000 1041.18
50,000 2602.95
100,000 5205.90
200,000 10,411.80
500,000 26,029.49
1,000,000 52,058.98
2,000,000 104,117.97
5,000,000 260,294.92
10,000,000 520,589.83
20,000,000 1,041,179.67
50,000,000 2,602,949.17
100,000,000 5,205,898.33
200,000,000 10,411,796.66
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ