Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PHP SAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 6
200.00 13
500.00 32
1000.00 64
2000.00 127
5000.00 318
10,000.00 635
20,000.00 1271
50,000.00 3177
100,000.00 6353
200,000.00 12,706
500,000.00 31,765
1,000,000.00 63,530
2,000,000.00 127,060
5,000,000.00 317,651
10,000,000.00 635,302
PHP tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025
SAR PHP
coinmill.com
2 31.48
5 78.70
10 157.41
20 314.81
50 787.03
100 1574.06
200 3148.11
500 7870.28
1000 15,740.55
2000 31,481.10
5000 78,702.75
10,000 157,405.50
20,000 314,811.01
50,000 787,027.52
100,000 1,574,055.04
200,000 3,148,110.09
500,000 7,870,275.22
SAR tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ