Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PHP SNT
coinmill.com
50.00 22.855
100.00 45.711
200.00 91.421
500.00 228.553
1000.00 457.106
2000.00 914.212
5000.00 2285.529
10,000.00 4571.058
20,000.00 9142.116
50,000.00 22,855.290
100,000.00 45,710.580
200,000.00 91,421.160
500,000.00 228,552.899
1,000,000.00 457,105.799
2,000,000.00 914,211.597
5,000,000.00 2,285,528.993
10,000,000.00 4,571,057.987
PHP tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025
SNT PHP
coinmill.com
20.000 43.75
50.000 109.38
100.000 218.77
200.000 437.54
500.000 1093.84
1000.000 2187.68
2000.000 4375.35
5000.000 10,938.39
10,000.000 21,876.77
20,000.000 43,753.55
50,000.000 109,383.87
100,000.000 218,767.73
200,000.000 437,535.47
500,000.000 1,093,838.67
1,000,000.000 2,187,677.34
2,000,000.000 4,375,354.69
5,000,000.000 10,938,386.72
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ