Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PHP SNT
coinmill.com
50.00 23.831
100.00 47.661
200.00 95.322
500.00 238.306
1000.00 476.612
2000.00 953.225
5000.00 2383.062
10,000.00 4766.123
20,000.00 9532.246
50,000.00 23,830.616
100,000.00 47,661.231
200,000.00 95,322.463
500,000.00 238,306.156
1,000,000.00 476,612.313
2,000,000.00 953,224.626
5,000,000.00 2,383,061.564
10,000,000.00 4,766,123.129
PHP tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
SNT PHP
coinmill.com
20.000 41.96
50.000 104.91
100.000 209.81
200.000 419.63
500.000 1049.07
1000.000 2098.14
2000.000 4196.28
5000.000 10,490.71
10,000.000 20,981.41
20,000.000 41,962.83
50,000.000 104,907.07
100,000.000 209,814.13
200,000.000 419,628.27
500,000.000 1,049,070.67
1,000,000.000 2,098,141.35
2,000,000.000 4,196,282.69
5,000,000.000 10,490,706.73
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ