Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PHP TND
coinmill.com
50.00 2.665
100.00 5.330
200.00 10.655
500.00 26.640
1000.00 53.275
2000.00 106.550
5000.00 266.380
10,000.00 532.760
20,000.00 1065.525
50,000.00 2663.810
100,000.00 5327.620
200,000.00 10,655.245
500,000.00 26,638.110
1,000,000.00 53,276.220
2,000,000.00 106,552.440
5,000,000.00 266,381.095
10,000,000.00 532,762.190
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TND PHP
coinmill.com
2.000 37.54
5.000 93.85
10.000 187.70
20.000 375.40
50.000 938.51
100.000 1877.01
200.000 3754.02
500.000 9385.05
1000.000 18,770.10
2000.000 37,540.20
5000.000 93,850.50
10,000.000 187,701.01
20,000.000 375,402.02
50,000.000 938,505.04
100,000.000 1,877,010.08
200,000.000 3,754,020.17
500,000.000 9,385,050.42
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ