Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP TWD
coinmill.com
50.00 26
100.00 53
200.00 105
500.00 263
1000.00 525
2000.00 1050
5000.00 2625
10,000.00 5250
20,000.00 10,501
50,000.00 26,252
100,000.00 52,505
200,000.00 105,010
500,000.00 262,524
1,000,000.00 525,048
2,000,000.00 1,050,096
5,000,000.00 2,625,240
10,000,000.00 5,250,479
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TWD PHP
coinmill.com
20 38.09
50 95.23
100 190.46
200 380.92
500 952.29
1000 1904.59
2000 3809.18
5000 9522.94
10,000 19,045.88
20,000 38,091.76
50,000 95,229.40
100,000 190,458.80
200,000 380,917.61
500,000 952,294.02
1,000,000 1,904,588.04
2,000,000 3,809,176.08
5,000,000 9,522,940.20
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ