Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP TWD
coinmill.com
50.00 26
100.00 51
200.00 102
500.00 255
1000.00 510
2000.00 1021
5000.00 2552
10,000.00 5104
20,000.00 10,208
50,000.00 25,521
100,000.00 51,041
200,000.00 102,083
500,000.00 255,207
1,000,000.00 510,413
2,000,000.00 1,020,826
5,000,000.00 2,552,066
10,000,000.00 5,104,132
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
TWD PHP
coinmill.com
20 39.18
50 97.96
100 195.92
200 391.84
500 979.60
1000 1959.20
2000 3918.39
5000 9795.99
10,000 19,591.97
20,000 39,183.94
50,000 97,959.85
100,000 195,919.70
200,000 391,839.41
500,000 979,598.52
1,000,000 1,959,197.05
2,000,000 3,918,394.09
5,000,000 9,795,985.23
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ