Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


PHP TZS
coinmill.com
50.00 2072.65
100.00 4145.35
200.00 8290.65
500.00 20,726.65
1000.00 41,453.30
2000.00 82,906.60
5000.00 207,266.45
10,000.00 414,532.90
20,000.00 829,065.85
50,000.00 2,072,664.60
100,000.00 4,145,329.15
200,000.00 8,290,658.30
500,000.00 20,726,645.75
1,000,000.00 41,453,291.55
2,000,000.00 82,906,583.05
5,000,000.00 207,266,457.70
10,000,000.00 414,532,915.35
PHP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TZS PHP
coinmill.com
2000.00 48.25
5000.00 120.62
10,000.00 241.24
20,000.00 482.47
50,000.00 1206.18
100,000.00 2412.35
200,000.00 4824.71
500,000.00 12,061.77
1,000,000.00 24,123.54
2,000,000.00 48,247.07
5,000,000.00 120,617.68
10,000,000.00 241,235.37
20,000,000.00 482,470.73
50,000,000.00 1,206,176.84
100,000,000.00 2,412,353.67
200,000,000.00 4,824,707.34
500,000,000.00 12,061,768.35
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ