Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


PHP XCD
coinmill.com
50.00 2.49
100.00 4.98
200.00 9.96
500.00 24.90
1000.00 49.81
2000.00 99.62
5000.00 249.04
10,000.00 498.08
20,000.00 996.16
50,000.00 2490.41
100,000.00 4980.81
200,000.00 9961.63
500,000.00 24,904.07
1,000,000.00 49,808.15
2,000,000.00 99,616.30
5,000,000.00 249,040.74
10,000,000.00 498,081.48
PHP tỷ lệ
11 tháng Tư 2024
XCD PHP
coinmill.com
2.00 40.15
5.00 100.39
10.00 200.77
20.00 401.54
50.00 1003.85
100.00 2007.70
200.00 4015.41
500.00 10,038.52
1000.00 20,077.04
2000.00 40,154.07
5000.00 100,385.18
10,000.00 200,770.36
20,000.00 401,540.73
50,000.00 1,003,851.82
100,000.00 2,007,703.63
200,000.00 4,015,407.27
500,000.00 10,038,518.17
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ