Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PHP XEM
coinmill.com
50.00 23.161
100.00 46.323
200.00 92.645
500.00 231.613
1000.00 463.226
2000.00 926.452
5000.00 2316.131
10,000.00 4632.262
20,000.00 9264.525
50,000.00 23,161.312
100,000.00 46,322.625
200,000.00 92,645.250
500,000.00 231,613.125
1,000,000.00 463,226.249
2,000,000.00 926,452.498
5,000,000.00 2,316,131.246
10,000,000.00 4,632,262.491
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XEM PHP
coinmill.com
20.000 43.18
50.000 107.94
100.000 215.88
200.000 431.75
500.000 1079.39
1000.000 2158.77
2000.000 4317.54
5000.000 10,793.86
10,000.000 21,587.72
20,000.000 43,175.45
50,000.000 107,938.62
100,000.000 215,877.23
200,000.000 431,754.46
500,000.000 1,079,386.16
1,000,000.000 2,158,772.31
2,000,000.000 4,317,544.62
5,000,000.000 10,793,861.55
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ