Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PHP XEM
coinmill.com
50.00 22.411
100.00 44.822
200.00 89.644
500.00 224.110
1000.00 448.220
2000.00 896.441
5000.00 2241.102
10,000.00 4482.203
20,000.00 8964.406
50,000.00 22,411.016
100,000.00 44,822.032
200,000.00 89,644.064
500,000.00 224,110.159
1,000,000.00 448,220.318
2,000,000.00 896,440.636
5,000,000.00 2,241,101.591
10,000,000.00 4,482,203.182
PHP tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025
XEM PHP
coinmill.com
20.000 44.62
50.000 111.55
100.000 223.10
200.000 446.21
500.000 1115.52
1000.000 2231.05
2000.000 4462.09
5000.000 11,155.23
10,000.000 22,310.46
20,000.000 44,620.91
50,000.000 111,552.28
100,000.000 223,104.57
200,000.000 446,209.13
500,000.000 1,115,522.83
1,000,000.000 2,231,045.67
2,000,000.000 4,462,091.34
5,000,000.000 11,155,228.35
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ