Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PHP XEM
coinmill.com
50.00 23.940
100.00 47.880
200.00 95.760
500.00 239.400
1000.00 478.801
2000.00 957.602
5000.00 2394.004
10,000.00 4788.008
20,000.00 9576.015
50,000.00 23,940.038
100,000.00 47,880.075
200,000.00 95,760.150
500,000.00 239,400.375
1,000,000.00 478,800.750
2,000,000.00 957,601.500
5,000,000.00 2,394,003.750
10,000,000.00 4,788,007.500
PHP tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XEM PHP
coinmill.com
20.000 41.77
50.000 104.43
100.000 208.86
200.000 417.71
500.000 1044.28
1000.000 2088.55
2000.000 4177.10
5000.000 10,442.76
10,000.000 20,885.51
20,000.000 41,771.03
50,000.000 104,427.57
100,000.000 208,855.14
200,000.000 417,710.29
500,000.000 1,044,275.72
1,000,000.000 2,088,551.45
2,000,000.000 4,177,102.90
5,000,000.000 10,442,757.24
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ