Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PHP XEM
coinmill.com
50.00 22.516
100.00 45.031
200.00 90.063
500.00 225.157
1000.00 450.315
2000.00 900.629
5000.00 2251.573
10,000.00 4503.147
20,000.00 9006.293
50,000.00 22,515.734
100,000.00 45,031.467
200,000.00 90,062.934
500,000.00 225,157.336
1,000,000.00 450,314.671
2,000,000.00 900,629.342
5,000,000.00 2,251,573.356
10,000,000.00 4,503,146.712
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XEM PHP
coinmill.com
20.000 44.41
50.000 111.03
100.000 222.07
200.000 444.13
500.000 1110.33
1000.000 2220.67
2000.000 4441.34
5000.000 11,103.35
10,000.000 22,206.69
20,000.000 44,413.39
50,000.000 111,033.47
100,000.000 222,066.94
200,000.000 444,133.88
500,000.000 1,110,334.69
1,000,000.000 2,220,669.38
2,000,000.000 4,441,338.75
5,000,000.000 11,103,346.88
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ