Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP XPD
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.004
500.00 0.009
1000.00 0.019
2000.00 0.037
5000.00 0.094
10,000.00 0.187
20,000.00 0.375
50,000.00 0.937
100,000.00 1.875
200,000.00 3.750
500,000.00 9.374
1,000,000.00 18.748
2,000,000.00 37.496
5,000,000.00 93.740
10,000,000.00 187.480
PHP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPD PHP
coinmill.com
0.001 53.34
0.002 106.68
0.005 266.70
0.010 533.39
0.020 1066.78
0.050 2666.96
0.100 5333.91
0.200 10,667.83
0.500 26,669.56
1.000 53,339.13
2.000 106,678.26
5.000 266,695.64
10.000 533,391.28
20.000 1,066,782.56
50.000 2,666,956.40
100.000 5,333,912.79
200.000 10,667,825.58
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ