Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP XPD
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.004
500.00 0.009
1000.00 0.018
2000.00 0.036
5000.00 0.089
10,000.00 0.179
20,000.00 0.358
50,000.00 0.894
100,000.00 1.789
200,000.00 3.578
500,000.00 8.944
1,000,000.00 17.888
2,000,000.00 35.775
5,000,000.00 89.438
10,000,000.00 178.876
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XPD PHP
coinmill.com
0.001 55.90
0.002 111.81
0.005 279.52
0.010 559.05
0.020 1118.09
0.050 2795.23
0.100 5590.47
0.200 11,180.94
0.500 27,952.34
1.000 55,904.68
2.000 111,809.36
5.000 279,523.41
10.000 559,046.81
20.000 1,118,093.62
50.000 2,795,234.06
100.000 5,590,468.12
200.000 11,180,936.25
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ