Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PHP XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.004
500.00 0.009
1000.00 0.018
2000.00 0.036
5000.00 0.090
10,000.00 0.181
20,000.00 0.361
50,000.00 0.903
100,000.00 1.806
200,000.00 3.611
500,000.00 9.028
1,000,000.00 18.057
2,000,000.00 36.114
5,000,000.00 90.284
10,000,000.00 180.568
PHP tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025
XPT PHP
coinmill.com
0.001 55.38
0.002 110.76
0.005 276.90
0.010 553.81
0.020 1107.61
0.050 2769.04
0.100 5538.07
0.200 11,076.14
0.500 27,690.36
1.000 55,380.71
2.000 110,761.42
5.000 276,903.56
10.000 553,807.12
20.000 1,107,614.25
50.000 2,769,035.61
100.000 5,538,071.23
200.000 11,076,142.46
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ