Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


PHS SYP
coinmill.com
50.000 2000.75
100.000 4001.25
200.000 8002.75
500.000 20,006.75
1000.000 40,013.25
2000.000 80,026.75
5000.000 200,066.75
10,000.000 400,133.50
20,000.000 800,266.75
50,000.000 2,000,667.00
100,000.000 4,001,333.75
200,000.000 8,002,667.50
500,000.000 20,006,669.00
1,000,000.000 40,013,337.75
2,000,000.000 80,026,675.50
5,000,000.000 200,066,689.00
10,000,000.000 400,133,377.75
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
SYP PHS
coinmill.com
2000.00 49.983
5000.00 124.958
10,000.00 249.917
20,000.00 499.833
50,000.00 1249.583
100,000.00 2499.167
200,000.00 4998.333
500,000.00 12,495.833
1,000,000.00 24,991.667
2,000,000.00 49,983.333
5,000,000.00 124,958.333
10,000,000.00 249,916.667
20,000,000.00 499,833.333
50,000,000.00 1,249,583.333
100,000,000.00 2,499,166.667
200,000,000.00 4,998,333.333
500,000,000.00 12,495,833.333
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ