Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


PHS THB
coinmill.com
50.000 26.25
100.000 52.50
200.000 105.25
500.000 262.75
1000.000 525.75
2000.000 1051.50
5000.000 2628.50
10,000.000 5257.25
20,000.000 10,514.25
50,000.000 26,285.75
100,000.000 52,571.75
200,000.000 105,143.25
500,000.000 262,858.25
1,000,000.000 525,716.25
2,000,000.000 1,051,432.50
5,000,000.000 2,628,581.50
10,000,000.000 5,257,163.00
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
THB PHS
coinmill.com
20.00 38.043
50.00 95.108
100.00 190.217
200.00 380.433
500.00 951.083
1000.00 1902.167
2000.00 3804.333
5000.00 9510.833
10,000.00 19,021.667
20,000.00 38,043.333
50,000.00 95,108.333
100,000.00 190,216.667
200,000.00 380,433.333
500,000.00 951,083.333
1,000,000.00 1,902,166.667
2,000,000.00 3,804,333.333
5,000,000.00 9,510,833.333
THB tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ