Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


PHS USD
coinmill.com
50.000 0.80
100.000 1.60
200.000 3.19
500.000 7.98
1000.000 15.96
2000.000 31.93
5000.000 79.82
10,000.000 159.65
20,000.000 319.30
50,000.000 798.24
100,000.000 1596.48
200,000.000 3192.96
500,000.000 7982.41
1,000,000.000 15,964.81
2,000,000.000 31,929.63
5,000,000.000 79,824.07
10,000,000.000 159,648.14
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
USD PHS
coinmill.com
0.50 31.319
1.00 62.638
2.00 125.275
5.00 313.189
10.00 626.377
20.00 1252.755
50.00 3131.887
100.00 6263.775
200.00 12,527.550
500.00 31,318.875
1000.00 62,637.750
2000.00 125,275.500
5000.00 313,188.750
10,000.00 626,377.500
20,000.00 1,252,755.000
50,000.00 3,131,887.500
100,000.00 6,263,775.000
USD tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ