Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


PHS XEU
coinmill.com
50.000 0.71
100.000 1.41
200.000 2.82
500.000 7.06
1000.000 14.11
2000.000 28.22
5000.000 70.56
10,000.000 141.11
20,000.000 282.22
50,000.000 705.55
100,000.000 1411.10
200,000.000 2822.20
500,000.000 7055.50
1,000,000.000 14,111.01
2,000,000.000 28,222.01
5,000,000.000 70,555.03
10,000,000.000 141,110.07
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XEU PHS
coinmill.com
0.50 35.433
1.00 70.867
2.00 141.733
5.00 354.333
10.00 708.667
20.00 1417.333
50.00 3543.333
100.00 7086.667
200.00 14,173.333
500.00 35,433.333
1000.00 70,866.667
2000.00 141,733.333
5000.00 354,333.333
10,000.00 708,666.667
20,000.00 1,417,333.333
50,000.00 3,543,333.333
100,000.00 7,086,666.667
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ