Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PHS XOF
coinmill.com
50.000 485
100.000 971
200.000 1941
500.000 4853
1000.000 9707
2000.000 19,414
5000.000 48,534
10,000.000 97,068
20,000.000 194,135
50,000.000 485,339
100,000.000 970,677
200,000.000 1,941,355
500,000.000 4,853,387
1,000,000.000 9,706,775
2,000,000.000 19,413,549
5,000,000.000 48,533,873
10,000,000.000 97,067,745
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF PHS
coinmill.com
500 51.510
1000 103.021
2000 206.042
5000 515.104
10,000 1030.208
20,000 2060.417
50,000 5151.042
100,000 10,302.083
200,000 20,604.167
500,000 51,510.417
1,000,000 103,020.833
2,000,000 206,041.667
5,000,000 515,104.167
10,000,000 1,030,208.333
20,000,000 2,060,416.667
50,000,000 5,151,041.667
100,000,000 10,302,083.333
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ