Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Philosopher Stones (PHS) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


PHS ZWR
coinmill.com
50.000 7,908,785,342,384,498.00
100.000 15,817,570,684,768,996.00
200.000 31,635,141,369,537,992.00
500.000 79,087,853,423,844,992.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ZWR PHS
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 31.610
10,000,000,000,000,000.00 63.221
20,000,000,000,000,000.00 126.442
50,000,000,000,000,000.00 316.104
92,233,720,368,547,760.00 632.208
92,233,720,368,547,760.00 1264.417
92,233,720,368,547,760.00 3161.042
92,233,720,368,547,760.00 6322.083
92,233,720,368,547,760.00 12,644.167
92,233,720,368,547,760.00 31,610.417
92,233,720,368,547,760.00 63,220.833
92,233,720,368,547,760.00 126,441.667
92,233,720,368,547,760.00 316,104.167
92,233,720,368,547,760.00 632,208.333
92,233,720,368,547,760.00 1,264,416.667
92,233,720,368,547,760.00 3,161,041.667
92,233,720,368,547,760.00 6,322,083.333
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ