Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


PKR RSD
coinmill.com
200.00 76.5
500.00 191.0
1000.00 382.0
2000.00 763.5
5000.00 1909.0
10,000.00 3817.5
20,000.00 7635.0
50,000.00 19,088.0
100,000.00 38,176.0
200,000.00 76,352.5
500,000.00 190,881.0
1,000,000.00 381,761.5
2,000,000.00 763,523.5
5,000,000.00 1,908,808.5
10,000,000.00 3,817,617.0
20,000,000.00 7,635,234.0
50,000,000.00 19,088,085.5
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD PKR
coinmill.com
100.0 261.94
200.0 523.89
500.0 1309.72
1000.0 2619.44
2000.0 5238.87
5000.0 13,097.18
10,000.0 26,194.35
20,000.0 52,388.70
50,000.0 130,971.75
100,000.0 261,943.50
200,000.0 523,887.01
500,000.0 1,309,717.52
1,000,000.0 2,619,435.05
2,000,000.0 5,238,870.09
5,000,000.0 13,097,175.23
10,000,000.0 26,194,350.45
20,000,000.0 52,388,700.91
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ