Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PKR SAR
coinmill.com
200.00 3
500.00 7
1000.00 13
2000.00 27
5000.00 67
10,000.00 134
20,000.00 269
50,000.00 672
100,000.00 1344
200,000.00 2687
500,000.00 6718
1,000,000.00 13,435
2,000,000.00 26,870
5,000,000.00 67,176
10,000,000.00 134,352
20,000,000.00 268,704
50,000,000.00 671,759
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR PKR
coinmill.com
2 148.86
5 372.16
10 744.31
20 1488.63
50 3721.57
100 7443.14
200 14,886.29
500 37,215.72
1000 74,431.43
2000 148,862.87
5000 372,157.17
10,000 744,314.34
20,000 1,488,628.67
50,000 3,721,571.68
100,000 7,443,143.37
200,000 14,886,286.74
500,000 37,215,716.84
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ