Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


PKR SNT
coinmill.com
200.00 13.719
500.00 34.298
1000.00 68.596
2000.00 137.192
5000.00 342.980
10,000.00 685.961
20,000.00 1371.922
50,000.00 3429.804
100,000.00 6859.608
200,000.00 13,719.216
500,000.00 34,298.039
1,000,000.00 68,596.079
2,000,000.00 137,192.157
5,000,000.00 342,980.393
10,000,000.00 685,960.787
20,000,000.00 1,371,921.574
50,000,000.00 3,429,803.935
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT PKR
coinmill.com
10.000 145.78
20.000 291.56
50.000 728.90
100.000 1457.81
200.000 2915.62
500.000 7289.05
1000.000 14,578.09
2000.000 29,156.19
5000.000 72,890.46
10,000.000 145,780.93
20,000.000 291,561.86
50,000.000 728,904.64
100,000.000 1,457,809.28
200,000.000 2,915,618.56
500,000.000 7,289,046.39
1,000,000.000 14,578,092.79
2,000,000.000 29,156,185.57
SNT tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ