Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


PKR UGX
coinmill.com
200.00 2600
500.00 6500
1000.00 13,050
2000.00 26,100
5000.00 65,250
10,000.00 130,450
20,000.00 260,950
50,000.00 652,350
100,000.00 1,304,700
200,000.00 2,609,400
500,000.00 6,523,550
1,000,000.00 13,047,100
2,000,000.00 26,094,250
5,000,000.00 65,235,600
10,000,000.00 130,471,250
20,000,000.00 260,942,450
50,000,000.00 652,356,150
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX PKR
coinmill.com
2000 153.29
5000 383.23
10,000 766.45
20,000 1532.90
50,000 3832.26
100,000 7664.52
200,000 15,329.05
500,000 38,322.62
1,000,000 76,645.25
2,000,000 153,290.50
5,000,000 383,226.25
10,000,000 766,452.50
20,000,000 1,532,904.99
50,000,000 3,832,262.48
100,000,000 7,664,524.96
200,000,000 15,329,049.92
500,000,000 38,322,624.80
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ