Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PKR VEN
coinmill.com
200.00 0.4505
500.00 1.1262
1000.00 2.2524
2000.00 4.5047
5000.00 11.2618
10,000.00 22.5236
20,000.00 45.0472
50,000.00 112.6179
100,000.00 225.2358
200,000.00 450.4716
500,000.00 1126.1791
1,000,000.00 2252.3582
2,000,000.00 4504.7164
5,000,000.00 11,261.7911
10,000,000.00 22,523.5821
20,000,000.00 45,047.1643
50,000,000.00 112,617.9107
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN PKR
coinmill.com
0.5000 221.99
1.0000 443.98
2.0000 887.96
5.0000 2219.90
10.0000 4439.79
20.0000 8879.58
50.0000 22,198.96
100.0000 44,397.91
200.0000 88,795.82
500.0000 221,989.56
1000.0000 443,979.11
2000.0000 887,958.22
5000.0000 2,219,895.56
10,000.0000 4,439,791.12
20,000.0000 8,879,582.25
50,000.0000 22,198,955.61
100,000.0000 44,397,911.23
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ